--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
om xương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
om xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: om xương
+
Đánh om xương
To give a sound beating
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
om xương
:
Đánh om xương
+
võng
:
hammock
+
phép
:
rule, custom
+
khác
:
other; another; further; otherwisekhông có ai khác hơn cô taNo other than shetôi không thể làm gì khác hơn là vâng lờiI could not do otherwise than obey
+
chasse
:
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê